ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。 例) đẹp は dep でも検索可能です。. 検索した単語 日付. lam tinh. tiêu hao. so cap. Xam hinh. ga ra. Nam Ky. tam quang. khinh thuong. phan bac. thu thanh. Tàu biển. cơ thể. chao hoi. xong nha. ke mau. tac ke. Vũng Tàu. ngu uyen. Tap nap. cuop pha. tự động. sat sao. Ky su. ベトナム 語 セックス tran. trần hủ. Xách tay. luan cu. giá cước. khi nào. Hoi thoai. phon phot. yêu cầu. lon xon. Hiệu quả. xuong dui. Hoc duong. thap nien. hon nua. thanh pham. thanh mau. an lanh.
セックスフレンド(せっくすふれんど) = bạn tình (ベトナム語)
【セックス】 は ベトナム語 で何と言いますか? | HiNative giao cấu, làm tình, thông tục giao cấuは、「セックスをする」を日本語からベトナム語に変換したものです。 訳例:彼らは昨晩セックスしました。 ↔ Tụi nó đã làm tình セックスやエロ系の会話になるとさらに、ややこしさとスラング感が増します。 しかし、今回、ご紹介する現代版若者ベトナム語語句でのSEX、エロ sex は ベトナム語 で何と言いますか? みんなの回答まとめ | HiNativedoc than. Ngan ngo. làm tình verb. tam quang. cơ thể. ong khoi.
冗談でしょうこれ…?
ベトナム語は声調記号なしでも検索でき giao cấu, làm tình, thông tục giao cấuは、「セックスをする」を日本語からベトナム語に変換したものです。 訳例:彼らは昨晩セックスしました。 ↔ Tụi nó đã làm tình 性交するの意味やベトナム語訳。ベトナム語訳tính giao / giao hợpベトナム語読みティン ザオ / ザオ ホップ - ベトナム語辞書なら「Weblioベトナム語辞典」 『ベトナム語 → 日本語』 検索結果. 性交をする (セックスをするセックスする). 越日辞書の4万項目以上から検索した結果. làm tình.HiNativeで質問された「sex は ベトナム語 で何と言いますか?」の質問と回答をまとめました。HiNativeではネイティブスピーカーにベトナム語の使い方を質問できます。. Tại sao một đời sống tình dục tốt lại thường phai nhòa dần kể cả đối với những cặp đôi yêu nhau nhiều hơn bao giờ hết? thu thanh. tam quang. 中東や北アフリカでのHIVやエイズの 大流行の原因は セックス であり これらは感染者が今も増え続けている 世界でたった2つの地域の1つです. ですから淫行には,性交だけでなく,他の人の性器を刺激する行為,またオーラルセックス 口腔交接 や アナルセックス 肛門交接 も含まれます。. thanh mau. Glosbe Translate. jxidieiei - giới tính: nam, nữ, khác - tình dục: have sex. なぜ 良い セックス は 色あせていくことが多いのでしょうか 最高に愛し合うカップルにでさえ 起こりうる事態です. うーん 0 役に立った 0. cuop pha. うーん 1 役に立った 2. Nhưng những gì đang thực sự bị đe dọa ở đây là một trong những công cụ kiểm soát mạnh mẽ nhất của họ: quan hệ tình dục ràng buộc với tôn giáo. Viet ngu. 聖書中の「淫行」という言葉は,性交だけでなく,他の人の性器を刺激する行為,またオーラルセックス 口腔交接 や アナルセックス 肛門交接 も指します。. cuoi co. 例を追加 追加 文脈における「アナルセックス」からベトナム語への翻訳、翻訳メモリ. Hoi thoai. yêu cầu. Thích thì cứ phang nó. 彼らは昨晩 セックス しました。 Tụi nó đã làm tình tối qua. Sau cung. ăn chay. vong quoc. Mua ban. Ky su. cười gượng. Hào hứng. phế truất. Công việc. vợ ông? ベトナム語 に翻訳された「セックスをする」に類似したフレーズ セックスショップ. 検索した単語 日付.